Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ xe 7 chỗ đi tỉnh từ Ninh Thuận đến các khu vực lân cận và trên cả nước. Lưu ý rằng giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào hãng xe, thời điểm đặt xe và quãng đường di chuyển.
Nội Dung Bài Viết
Bảng Giá Cước 7 Chỗ Đi Tỉnh (Tham Khảo)
Tuyến Đường | Giá Cước (VND) |
---|---|
Ninh Thuận → Cam Ranh (Sân bay) | 700.000 – 900.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Nha Trang | 900.000 – 1.300.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Phan Thiết | 1.400.000 – 1.800.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Đà Lạt | 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → TP.HCM | 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Vũng Tàu | 3.000.000 – 3.800.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Bình Định (Quy Nhơn) | 3.200.000 – 4.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Buôn Ma Thuột | 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Cần Thơ | 3.500.000 – 4.200.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Long An, Tiền Giang | 3.000.000 – 3.800.000 VNĐ |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cước
- Khoảng cách di chuyển: Tính theo km hoặc giá trọn gói cho tuyến đường dài.
- Thời điểm đặt xe: Giá có thể tăng vào dịp lễ, Tết hoặc giờ cao điểm.
- Loại xe: Xe đời mới, tiện nghi sẽ có giá cao hơn.
- Phí cầu đường và bến bãi: Thường chưa bao gồm trong giá cước trọn gói.
Cách Tính Giá Cước Xe 7 Chỗ đi tỉnh
- Cước phí trung bình: 12.000 – 15.000 VNĐ/km cho xe 7 chỗ.
- Ví dụ:
- Nếu quãng đường di chuyển là 100 km, cước phí ước tính sẽ là:
100 km x 12.000 VNĐ = 1.200.000 VNĐ.
- Nếu quãng đường di chuyển là 100 km, cước phí ước tính sẽ là:
Lưu Ý Khi Thuê Xe Tìm hiểu giá cước 7 chỗ đi tỉnh
- Tham khảo nhiều hãng xe để chọn giá tốt nhất.
- Xác định giá trọn gói và hỏi rõ về các chi phí phát sinh như phí cầu đường, chờ đợi,…
- Đặt xe trước để đảm bảo có xe vào giờ cao điểm hoặc mùa du lịch.
Nếu bạn cần hỗ trợ báo giá cụ thể cho lộ trình của mình hoặc muốn đặt xe, hãy để lại thông tin nhé! 🚗✨
Dưới đây là bảng giá tham khảo dịch vụ xe 4 chỗ đi tỉnh từ Ninh Thuận đến các khu vực khác. Giá có thể thay đổi tùy vào hãng xe, thời điểm, quãng đường và yêu cầu dịch vụ.
Bảng Giá Xe 4 Chỗ Đi Tỉnh (Tham Khảo)
Tuyến Đường | Giá Cước (VND) |
---|---|
Ninh Thuận → Cam Ranh (Sân bay) | 500.000 – 700.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Nha Trang | 900.000 – 1.200.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Phan Thiết | 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Đà Lạt | 1.300.000 – 1.700.000 VNĐ |
Ninh Thuận → TP.HCM | 2.200.000 – 3.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Vũng Tàu | 2.500.000 – 3.200.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Bình Định (Quy Nhơn) | 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Buôn Ma Thuột | 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Cần Thơ | 3.000.000 – 3.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Long An, Tiền Giang | 2.600.000 – 3.200.000 VNĐ |
Cách Tính Giá Xe 4 Chỗ Đi Tỉnh
- Tính theo quãng đường:
- Giá trung bình: 10.000 – 12.000 VNĐ/km (tùy hãng xe và quãng đường).
- Ví dụ:
- Di chuyển 100 km: 100 km x 10.000 VNĐ = 1.000.000 VNĐ
- Giá trọn gói: Phổ biến khi thuê xe đường dài, tính theo lộ trình cố định và không phát sinh thêm.
- Phí phát sinh:
- Chờ đợi lâu, phí cầu đường, bến bãi thường chưa tính trong giá trọn gói.
Mẹo Để Thuê Xe 4 Chỗ Giá Rẻ
- So sánh giá giữa các hãng để tìm giá tốt nhất.
- Đặt xe trước để tránh tăng giá vào giờ cao điểm, lễ, Tết.
- Hỏi rõ về chi phí trọn gói và các khoản phát sinh.
Liên Hệ Đặt Xe
- Ngôi Sao Taxi : 0259 3 952 952
- Phan rang Taxi: 0259 3 85 85 85
- Taxi điện: 0259 3 62 62 62
Nếu bạn cần hỗ trợ tính giá cụ thể cho tuyến đường hoặc đặt xe, hãy để lại thông tin lộ trình nhé! 🚗✨
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ taxi 7 chỗ khi di chuyển trong tỉnh hoặc đi các tuyến đường dài. Giá cước có thể thay đổi tùy hãng xe, quãng đường và thời điểm đặt xe.
Bảng Giá Taxi 7 Chỗ Nội Tỉnh
Phạm Vi Di Chuyển | Giá Cước (VND) |
---|---|
0,1 km đến 0,5 km | 9000 VNĐ |
Từ 0,5 km đến km thứ 30 | 13.000 – 18.000 VNĐ/km |
Từ km thứ 31 trở lên | 11.000 – 13.000 VNĐ/km |
Phí chờ đợi | 50.000 VNĐ/giờ |
Bảng Giá Taxi 7 Chỗ Đi Tỉnh (Tham Khảo)
Tuyến Đường | Giá Cước (VND) |
---|---|
Ninh Thuận → Cam Ranh (Sân bay) | 800.000 – 1.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Nha Trang | 1.400.000 – 1.600.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Đà Lạt | 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Phan Thiết | 1.400.000 – 1.800.000 VNĐ |
Ninh Thuận → TP.HCM | 2.800.000 – 3.800.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Vũng Tàu | 3.000.000 – 3.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Quy Nhơn (Bình Định) | 3.500.000 – 4.200.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Buôn Ma Thuột | 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ |
Cách Tính Cước Taxi 7 Chỗ
- Giá mở cửa: Tính cho 2 km đầu tiên.
- Cước phí theo km: Phụ thuộc vào tổng quãng đường di chuyển.
- Phí chờ đợi: Tính khi dừng xe quá lâu.
Ví dụ:
Nếu bạn đi tuyến đường 100 km với cước phí trung bình 11.000 VNĐ/km:
- Tổng chi phí = 100 x 11.000 = 1.100.000 VNĐ
Lưu Ý Khi Thuê Taxi 7 Chỗ
- Kiểm tra giá trọn gói: Hỏi rõ các chi phí phát sinh như phí cầu đường, chờ đợi,…
- Đặt trước: Vào các dịp lễ, Tết hoặc giờ cao điểm, nên đặt xe trước để đảm bảo có xe.
- So sánh giá giữa các hãng để chọn được mức giá hợp lý nhất.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ taxi 4 chỗ khi di chuyển nội tỉnh hoặc đi các tuyến đường dài. Giá cước có thể thay đổi tùy hãng xe, thời điểm đặt xe và quãng đường cụ thể.
Bảng Giá Taxi 4 Chỗ Nội Tỉnh
Phạm Vi Di Chuyển | Giá Cước (VND) |
---|---|
Giá mở cửa (2 km đầu) | 10.000 – 12.000 VNĐ |
Từ km thứ 3 đến km thứ 30 | 11.000 – 13.000 VNĐ/km |
Từ km thứ 31 trở lên | 9.000 – 11.000 VNĐ/km |
Phí chờ đợi | 50.000 VNĐ/giờ |
Bảng Giá Taxi 4 Chỗ Đi Tỉnh (Tham Khảo)
Tuyến Đường | Giá Cước (VND) |
---|---|
Ninh Thuận → Cam Ranh (Sân bay) | 500.000 – 700.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Nha Trang | 900.000 – 1.200.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Đà Lạt | 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Phan Thiết | 1.200.000 – 1.400.000 VNĐ |
Ninh Thuận → TP.HCM | 2.200.000 – 2.800.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Vũng Tàu | 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Buôn Ma Thuột | 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ |
Ninh Thuận → Quy Nhơn (Bình Định) | 2.800.000 – 3.200.000 VNĐ |
Cách Tính Cước Taxi 4 Chỗ
- Giá mở cửa: Tính cho 2 km đầu tiên.
- Cước phí theo km:
- Từ 0,5 km đến km thứ 30: 11.000 – 13.000 VNĐ/km.
- Từ km thứ 31 trở đi: 9.000 – 11.000 VNĐ/km.
- Phí chờ đợi: 50.000 VNĐ/giờ khi dừng lâu.
Ví dụ:
- Nếu bạn đi quãng đường 50 km với giá trung bình 11.000 VNĐ/km:
- Tổng chi phí = 50 x 11.000 = 550.000 VNĐ.
Mẹo Để Tiết Kiệm Khi Thuê Taxi 4 Chỗ
- Đặt xe trước để tránh giờ cao điểm và tăng giá đột xuất.
- Hỏi giá trọn gói cho các chuyến đi đường dài để tiết kiệm chi phí.
- So sánh giá giữa các hãng taxi.
Bảng Giá 16 Chỗ
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ thuê xe 16 chỗ từ Ninh Thuận đi các tỉnh, dựa trên thông tin từ các công ty cho thuê xe:
Lộ trình | Giá thuê xe 16 chỗ (VNĐ) | Nguồn thông tin |
---|---|---|
Ninh Thuận đi Nha Trang (1 chiều) | 1.600.000 | |
Ninh Thuận đi Phú Yên | 4.500.000 | |
Ninh Thuận đi Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) | 3.500.000 | |
Ninh Thuận đi Sài Gòn (TP.HCM) | 3.900.000 | |
Ninh Thuận đi Mũi Né – Phan Thiết (1 chiều) | 2.800.000 | |
Ninh Thuận đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) (2 ngày 1 đêm) | 6.000.000 | |
Ninh Thuận đi Quy Nhơn (Bình Định) (2 ngày 1 đêm) | 6.500.000 | |
Ninh Thuận đi Đà Nẵng (3 ngày 2 đêm) | 9.500.000 |
Lưu ý rằng giá thuê xe có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại xe, thời gian thuê và các yêu cầu cụ thể khác. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các công ty cho thuê xe để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Ngoài ra STar còn cho thuê xe hợp đồng , xe taxi , xe cưới hỏi , xe đưa đón sân bay , xe du lịch , thuê xe tự lái ninh thuận , xe đi tour nữa nhé ạ !