Bảng Giá Dịch Vụ Xe Star Taxi / HTX Star Tại Ninh Thuận Năm 2025
Chào mừng Quý khách đến với trang bảng giá dịch vụ xe của HTX Star – đối tác di chuyển tin cậy của bạn tại Ninh Thuận. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ vận chuyển, từ taxi nhanh chóng, xe hợp đồng linh hoạt, xe du lịch chất lượng cao, đến cho thuê xe tự lái và các gói tour du lịch trọn gói khám phá vẻ đẹp Ninh Thuận.
Tại trang này, bạn có thể tìm thấy thông tin tham khảo về mức giá các dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến sự minh bạch về giá cả cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Tra Cứu Nhanh Bảng Giá Theo Dịch Vụ:
- ➥ Giá Taxi Ninh Thuận (Phù hợp đi lại nhanh chóng nội thành, các điểm gần)
- ➥ Giá Xe Hợp Đồng & Xe Du Lịch (Thuê xe có tài xế theo chuyến, theo ngày, đi tỉnh, đi tour tự chọn)
- ➥ Giá Thuê Xe Tự Lái Ninh Thuận (Tự lái khám phá Ninh Thuận chủ động)
- ➥ Giá Tour Du Lịch Ninh Thuận Trọn Gói (Các gói tour đã bao gồm xe và lịch trình gợi ý)
- ➥ Giá Thuê Xe Cưới (Các gói tour đã bao gồm xe và lịch trình gợi ý)
- ➥ Giá Đưa Đón Sân Bay ( Dịch vụ đưa đón sân bay Cam Ranh từ Phan Rang chỉ từ 500.000đ )
- ➥ Lưu ý quan trọng về Bảng giá & Liên hệ báo giá chính xác
Lưu Ý Quan Trọng Về Bảng Giá Tham Khảo:
Bảng giá được niêm yết trên trang này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe cụ thể, thời điểm thuê xe (ngày thường, cuối tuần, lễ Tết), quãng đường di chuyển, thời gian chờ đợi, và các yêu cầu đặc biệt khác.
Đặc biệt đối với các chuyến đi dài, đi tỉnh khác, hoặc thuê xe theo ngày/nhiều ngày, giá trọn gói sẽ được báo dựa trên lịch trình chi tiết của Quý khách để đảm bảo mức giá tối ưu và chính xác nhất.
Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất cho nhu cầu của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc các kênh liên lạc khác.
Liên Hệ Nhận Báo Giá Chính Xác & Nhanh Nhất:
Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn! Đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc về giá cả và đặt dịch vụ.
🌟 Tổng Đài Báo Giá & Đặt Xe: 02593 952 952 🌟
Email: [email protected] |
Website: Liên Hệ
Bảng Giá Taxi Ninh Thuận
Dịch vụ taxi Ninh Thuận của HTX Star cung cấp giải pháp di chuyển nhanh chóng và tiện lợi cho Quý khách tại thành phố Phan Rang – Tháp Chàm và các khu vực lân cận. Dưới đây là thông tin tham khảo về giá cước taxi của chúng tôi:
Giá Cước Taxi Nội Thành Phan Rang – Tháp Chàm
Áp dụng cho các chuyến đi trong phạm vi nội thành TP. Phan Rang – Tháp Chàm, giá cước được tính theo đồng hồ tính tiền trên xe, đảm bảo sự minh bạch theo quãng đường thực tế di chuyển.
Loại Xe | Giá Mở Cửa (0 – 0.5 km đầu) | Giá từ km thứ 0.6 đến 25 | Giá từ km thứ 26 trở đi | Giá chờ (mỗi 5 phút) |
---|---|---|---|---|
Taxi 4 chỗ | 8.500 VNĐ | 17.000 VNĐ/km | 11.000 VNĐ/km | 3.000 VNĐ |
Taxi 7 chỗ | 9.000 VNĐ | 18.000 VNĐ/km | 11.000 VNĐ/km | 3.500 VNĐ |
Giá Taxi Đi Các Điểm Ngoại Thành Gần Hoặc Tuyến Phổ Biến Ngắn (Giá Ước Tính/Trọn Gói)
Đối với một số tuyến phổ biến đi từ trung tâm Phan Rang đến các khu vực lân cận, chúng tôi có thể áp dụng giá trọn gói để tiết kiệm chi phí hơn cho khách hàng.
- Taxi từ Phan Rang đi Ga Tháp Chàm: Từ 100.000 VNĐ
- Taxi từ Phan Rang đi Biển Bình Sơn (Ninh Chữ): Từ 100.000 VNĐ
- Taxi từ Phan Rang đi các khu vực trung tâm huyện lân cận (ví dụ: TT. Khánh Hải – Ninh Hải): Giá tính theo km hoặc trọn gói khoảng 250.000 VNĐ.
(Lưu ý: Các mức giá trọn gói trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy vị trí đón/trả chính xác. Vui lòng liên hệ tổng đài để báo giá chính xác.)
Đặt Taxi Nhanh Chóng Tại Ninh Thuận:
Để đặt xe taxi ngay lập tức tại Phan Rang hoặc các khu vực lân cận thuộc phạm vi hoạt động taxi của chúng tôi, vui lòng gọi:
Tổng Đài Taxi Ninh Thuận: 02593 952 952
Bảng Giá Thuê Xe Hợp Đồng & Xe Du Lịch Ninh Thuận (Có Tài Xế)
Dịch vụ thuê xe hợp đồng Ninh Thuận và xe du lịch có tài xế của [Tên Hãng Taxi/HTX Star] mang đến sự tiện lợi tối đa cho các chuyến đi công tác, du lịch khám phá, thăm thân, đưa đón cá nhân theo lịch trình riêng hoặc di chuyển liên tỉnh. Bạn hoàn toàn chủ động về thời gian và lộ trình.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại xe và các tuyến phổ biến. Mức giá chính xác sẽ được báo dựa trên lịch trình cụ thể và yêu cầu của Quý khách.
Giá Thuê Xe Hợp Đồng Theo Tuyến / Chuyến Phổ Biến
Áp dụng cho các chuyến đi thẳng từ điểm A đến điểm B, hoặc khứ hồi trong ngày trên các tuyến phổ biến.
🚗 Xe 4 Chỗ
Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) | Giá 1 Chiều (VNĐ) | Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh | 500.000 | 700.000 | Giá trọn gói, chờ theo thỏa thuận |
Phan Rang ↔ Đà Lạt | 1.000.000 | 1.500.000 | Có thể nghỉ giữa đường |
Phan Rang ↔ Nha Trang | 900.000 | 1.400.000 | Đưa đón tận nơi |
Phan Rang ↔ Vĩnh Hy | 400.000 | 900.000 | Tuyến gần, đi trong ngày |
Phan Rang ↔ Mũi Dinh | 400.000 | 900.000 | Xe đón trả tận nơi |
(Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo tại thời điểm [Năm Hiện Tại]. Giá có thể thay đổi và sẽ được báo chính xác khi xác nhận lịch trình cụ thể của Quý khách.)
🚙 Xe 7 Chỗ
Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) | Giá 1 Chiều (VNĐ) | Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh | 600.000 | 900.000 | Phù hợp gia đình, nhóm nhỏ |
Phan Rang ↔ Đà Lạt | 1.100.000 | 1.500.000 | Xe rộng rãi, tiện nghi |
Phan Rang ↔ Nha Trang | 1.000.000 | 1.500.000 | Giá trọn gói, chờ hợp lý |
Phan Rang ↔ Vĩnh Hy | 500.000 | 1.000.000 | Đi về trong ngày |
Phan Rang ↔ Mũi Dinh | 400.000 | 900.000 | Đường đẹp, dễ di chuyển |
🚌 Xe 16 Chỗ
Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) | Giá 1 Chiều (VNĐ) | Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh | 1.400.000 | 1.900.000 | Phù hợp nhóm khách đông |
Phan Rang ↔ Đà Lạt | 2.00.000 | 3.000.000 | Có thể nghỉ dọc đường |
Phan Rang ↔ Nha Trang | 1.600.000 | 2.200.000 | Xe đời mới, điều hòa mát |
Giá Thuê Xe Du Lịch / Hợp Đồng Theo Ngày (Tham Quan Nội Tỉnh Ninh Thuận)
Áp dụng cho các chuyến tham quan nhiều điểm trong ngày tại Ninh Thuận (ví dụ: theo các tuyến tour phổ biến đã nêu ở bài viết khác hoặc lịch trình tự chọn). Giá tính theo ngày (thường 8-10 tiếng sử dụng xe, không quá 150km).
Loại Xe | Giá Thuê Nửa Ngày (4–5 tiếng) | Giá Thuê Cả Ngày (8–10 tiếng) | Giá Thuê 2 Ngày 1 Đêm | Phụ trội quá giờ | Phụ trội quá km |
---|---|---|---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, Altis, K3…) | 900.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ | 150.000 VNĐ/giờ | 10.000 VNĐ/km |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 1.100.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ | 180.000 VNĐ/giờ | 12.000 VNĐ/km |
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) | 1.400.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ | 3.800.000 VNĐ | 200.000 VNĐ/giờ | 14.000 VNĐ/km |
(Lưu ý: Giá thuê theo ngày bao gồm xe, tài xế, xăng dầu. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, vé tham quan, ăn uống, và chi phí lưu đêm cho tài xế nếu chuyến đi có qua đêm.)
Giá Thuê Xe Hợp Đồng Đi Tỉnh Khác (Nhiều Ngày & Có Qua Đêm)
Áp dụng khi thuê xe đi công tác hoặc du lịch liên tỉnh nhiều ngày có lưu trú qua đêm. Giá thường tính theo ngày cộng với phụ cấp lưu đêm cho tài xế.
Loại Xe | Giá Thuê/Ngày | Phụ Cấp Lưu Đêm Tài Xế/Đêm | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, K3, Altis…) | 1.500.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | Tính từ 0h ngày đi đến 24h ngày về. Phụ trội 10.000 VNĐ/km nếu vượt 250 km/ngày. |
Xe 7 chỗ (Fortuner, Innova, Xpander…) | 1.800.000 VNĐ | 300.000 VNĐ | Phù hợp cho đoàn 4–6 khách. Vượt 250 km/ngày tính 12.000 VNĐ/km. |
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) | 2.400.000 VNĐ | 400.000 VNĐ | Thích hợp đoàn đông 10–15 người. Giới hạn 250 km/ngày, vượt tính 14.000 VNĐ/km. |
(Lưu ý: Giá chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, ăn nghỉ của khách, và các chi phí phát sinh ngoài lịch trình đã thỏa thuận.)
Nhận Báo Giá Chính Xác Cho Chuyến Xe Hợp Đồng / Du Lịch Của Bạn:
Do tính chất đa dạng của dịch vụ xe hợp đồng và du lịch, cách tốt nhất để có báo giá chính xác và tối ưu là cung cấp chi tiết lịch trình của bạn cho chúng tôi.
Tổng Đài Tư Vấn & Báo Giá Xe Hợp Đồng / Du Lịch: 02593 952 952
Hãy cho chúng tôi biết:
- Ngày đi và ngày về.
- Số lượng khách.
- Lịch trình dự kiến (các điểm muốn đến).
- Loại xe mong muốn (4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ…).
Chúng tôi sẽ phản hồi với báo giá nhanh chóng và cạnh tranh nhất!
Bảng Giá Thuê Xe Tự Lái Tại Ninh Thuận
Nếu bạn muốn tự mình khám phá Ninh Thuận và làm chủ hoàn toàn hành trình của mình, dịch vụ thuê xe tự lái Ninh Thuận của [Tên Hãng Taxi/HTX Star] là lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi cung cấp các dòng xe đời mới, đa dạng về chủng loại, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho chuyến đi của bạn.
Dưới đây là bảng giá thuê xe tự lái tham khảo theo các gói thời gian.
Giá Thuê Xe Tự Lái Theo Thời Gian
Giá thuê xe tự lái được tính theo ngày (24 giờ tính từ thời điểm nhận xe). Thuê dài ngày hơn sẽ có mức giá ưu đãi hơn.
Loại Xe / Dòng Xe Phổ Biến | Giá Thuê/Ngày (24h) | Giá Thuê/Tuần (7 ngày) | Giá Thuê/Tháng (30 ngày) |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ (Sedan/Hatchback)(Vios, City, K3…) | 700.000 VNĐ | 4.200.000 VNĐ (giảm 1 ngày) | 16.000.000 VNĐ (giảm sâu) |
Xe 7 chỗ (SUV/MPV)(Fortuner, Xpander, Sorento…) | 900.000 VNĐ | 5.500.000 VNĐ (tiết kiệm 1.8 ngày) | 20.000.000 VNĐ |
Xe bán tải(Ranger, Triton…) (nếu có) | 1.000.000 VNĐ | 6.200.000 VNĐ | 22.000.000 VNĐ |
(Lưu ý: Giá trên là giá thuê xe tham khảo tại thời điểm [Năm Hiện Tại]. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào đời xe cụ thể, tình trạng xe, và thời điểm thuê xe (cuối tuần, lễ Tết giá có thể cao hơn). Vui lòng liên hệ để báo giá chính xác.)
Quy Định Chung Khi Thuê Xe Tự Lái:
Để đảm bảo quá trình thuê xe diễn ra thuận lợi và minh bạch, Quý khách vui lòng lưu ý các quy định sau:
- Giấy tờ cần thiết: Khi thuê xe, Quý khách cần xuất trình:
– Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND).
– Giấy phép lái xe (GPLX) còn hiệu lực, phù hợp với loại xe thuê.
– Hộ khẩu hoặc KT3 tại Ninh Thuận (Một số nơi có thể yêu cầu). - Tiền đặt cọc: Quý khách sẽ cần đặt cọc một khoản tiền mặt hoặc tài sản có giá trị (ví dụ: xe máy kèm theo cà vẹt chính chủ) theo thỏa thuận. Khoản đặt cọc sẽ được hoàn trả sau khi kết thúc hợp đồng và xe được kiểm tra không có vấn đề phát sinh.
- Thời gian thuê: Được tính theo 24 giờ cho mỗi ngày thuê. Nếu trả xe muộn quá [Số] tiếng so với giờ nhận xe, có thể tính thêm phí hoặc tính tròn một ngày thuê mới.
- Nhiên liệu: Xe được giao với tình trạng xăng/dầu nhất định (thường là đầy bình). Khi trả xe, Quý khách vui lòng đổ đầy bình nhiên liệu như lúc nhận xe.
- Giới hạn Kilomet: Tùy theo gói thuê, có thể có giới hạn số km di chuyển mỗi ngày (ví dụ: 250 – 300km/ngày). Nếu vượt quá giới hạn, sẽ áp dụng phí phụ trội trên mỗi km vượt.
- Bảo hiểm: Xe thuê đã bao gồm bảo hiểm bắt buộc. Khách hàng có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất xe (Tự nguyện) để giảm thiểu rủi ro.
- Biên bản bàn giao: Hai bên sẽ cùng lập biên bản kiểm tra tình trạng xe (vết xước, hỏng hóc, nhiên liệu, giấy tờ xe…) tại thời điểm giao và nhận xe.
Liên Hệ Thuê Xe Tự Lái Tại Ninh Thuận:
Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe tự lái hiện có, quy trình thuê xe và nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ:
Tổng Đài Thuê Xe Tự Lái Ninh Thuận: 02593 952 952
Bảng Giá Tour Du Lịch Ninh Thuận Trọn Gói Bằng Xe Riêng (KHỞI HÀNH TỪ PHAN RANG)
Khám phá vẻ đẹp độc đáo của Ninh Thuận một cách thoải mái và chủ động với các gói tour du lịch Ninh Thuận bằng xe riêng có tài xế của HTX Star
Tour Du Lịch | Thời Gian | Số Khách | Loại Xe | Giá Trọn Gói (VNĐ) | Bao Gồm |
---|---|---|---|---|---|
Tour Vĩnh Hy – Hang Rái – Vườn Nho | 1 ngày | 4–7 khách | Xe 7 chỗ | 1.800.000 VNĐ | Xe riêng, tài xế, xăng dầu, vé Hang Rái, nước suối |
Tour Vĩnh Hy – Bình Hưng – Tắm biển, lặn san hô | 1 ngày | 4–7 khách | Xe 7 chỗ + tàu | 2.200.000 VNĐ | Xe riêng, tàu qua đảo, ăn trưa, vé lặn biển, hướng dẫn |
Tour Đồng Cừu – Làng Gốm Bàu Trúc – Tháp Chàm | 1 ngày | 4–7 khách | Xe 7 chỗ | 1.700.000 VNĐ | Xe riêng, vé tham quan, nước suối |
Tour Mũi Dinh – Cánh đồng điện gió – Cát Mênh Mông | 1 ngày | 4–7 khách | Xe 7 chỗ | 2.000.000 VNĐ | Xe riêng, nước suối, hỗ trợ thuê xe máy địa hình (tuỳ chọn) |
Tour 2 ngày 1 đêm – Khám phá toàn cảnh Ninh Thuận | 2N1Đ | 4–7 khách | Xe 7 chỗ | 4.500.000 VNĐ | Xe riêng, khách sạn 3 sao, vé tham quan, ăn sáng/trưa |
Tour Ninh Thuận – Đà Lạt – Vĩnh Hy (3N2Đ) | 3N2Đ | 4–7 khách | Xe 7 chỗ | 6.800.000 VNĐ | Xe riêng, khách sạn, hướng dẫn, các bữa ăn chính |
Bảng Giá Thuê Xe Cưới Ninh Thuận Năm 2025
Dịch vụ thuê xe cưới Ninh Thuận của HTX Star mang đến những chiếc xe sang trọng, hiện đại cùng dịch vụ chuyên nghiệp cho ngày trọng đại của bạn. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết các gói thuê xe cưới phổ biến tại Ninh Thuận.
Giá Thuê Xe Cưới Theo Ca/Giờ (Phổ biến tại TP. Phan Rang)
Áp dụng cho lộ trình đón dâu trong phạm vi TP. Phan Rang – Tháp Chàm, thường tính theo ca (ví dụ: ca sáng 4 tiếng, ca chiều 4 tiếng) hoặc theo giờ.
Loại Xe | Giá Thuê Nửa Ngày (4–5 tiếng) | Giá Thuê Cả Ngày (8–10 tiếng) | Giá Thuê 2 Ngày 1 Đêm | Phụ trội quá giờ | Phụ trội quá km |
---|---|---|---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, Altis, K3…) | 900.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ | 150.000 VNĐ/giờ | 10.000 VNĐ/km |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 1.100.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ | 180.000 VNĐ/giờ | 12.000 VNĐ/km |
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) | 1.400.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ | 3.800.000 VNĐ | 200.000 VNĐ/giờ | 14.000 VNĐ/km |
(Giá trên đã bao gồm xe, tài xế, xăng xe trong phạm vi và thời gian quy định của gói thuê. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, phí trang trí xe hoa, và các chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.)
Giá Thuê Xe Cưới Đi Ngoại Tỉnh (Từ Ninh Thuận đi/về)
Áp dụng cho các lễ rước dâu có di chuyển giữa Ninh Thuận và các tỉnh/thành phố khác. Giá thường tính trọn gói theo chuyến hoặc theo ngày tùy lịch trình cụ thể.
Loại Xe | Tuyến Đi Phổ Biến | Giá Trọn Gói (Ước tính) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ Hạng Sang (Mercedes E/C, BMW 5/3…) | Ninh Thuận ⇄ Sân bay Cam Ranh (đưa – đón dâu) | Từ 2.800.000 VNĐ | Giá 1 chiều hoặc khứ hồi trong ngày |
Xe 4 chỗ Hạng Sang | Ninh Thuận ⇄ Đà Lạt (đưa dâu, chụp ảnh cưới) | Từ 4.500.000 VNĐ | Trọn gói đi – về 1 hoặc 2 ngày |
Xe 7 chỗ / 16 chỗ (Innova, Fortuner, Solati…) | Ninh Thuận ⇄ Tỉnh X (Đoàn nhà trai – nhà gái – rước dâu) | Liên hệ báo giá | Tùy địa điểm, số ngày đi, số lượng xe |
(Giá trên là giá tham khảo và sẽ được báo chính xác khi Quý khách cung cấp chi tiết lịch trình rước dâu ngoại tỉnh.)
Lưu Ý Quan Trọng Về Bảng Giá Xe Cưới:
- Bảng giá chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, phí giữ xe tại các điểm.
- Giá chưa bao gồm phí trang trí xe hoa và xe rước dâu (trừ khi có thỏa thuận riêng).
- Giá có thể thay đổi vào dịp Lễ, Tết hoặc mùa cao điểm.
- Thời gian thuê xe được tính từ lúc xe xuất phát đón khách đến khi hoàn thành nhiệm vụ trả khách tại điểm cuối theo hợp đồng.
- Quá thời gian quy định trong gói thuê sẽ tính thêm phí phụ trội theo giờ.
Liên Hệ Thuê Xe Cưới Ninh Thuận:
Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất về dịch vụ thuê xe cưới, vui lòng liên hệ:
💖 Tổng Đài Thuê Xe Cưới: 02593 952 952 💖
Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe hoàn hảo cho ngày hạnh phúc!
Bảng Giá Xe Đi Sân Bay Cam Ranh (CXR) Từ Ninh Thuận (Giá Trọn Gói)
Dịch vụ đưa đón sân bay Cam Ranh là một trong những tuyến quan trọng nhất của chúng tôi, đảm bảo sự tiện lợi và đúng giờ cho các chuyến bay của Quý khách. Chúng tôi cung cấp giá trọn gói cạnh tranh cho dịch vụ xe từ Ninh Thuận (Phan Rang và các khu vực khác) đi Sân bay Cam Ranh và ngược lại.
Giá Đưa Đón Sân Bay Cam Ranh (Giá Trọn Gói Tham Khảo)
Giá trọn gói áp dụng cho chuyến đi thẳng, bao gồm xe, tài xế, xăng dầu. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi (nếu có).
Loại Xe | Tuyến | Giá 1 Chiều Từ Phan Rang | Giá Khứ Hồi Từ Phan Rang (Trong Ngày) | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh | Từ 500.000 VNĐ | Từ 700.000 VNĐ | Giá trọn gói, đón/trả tận nơi |
Xe 7 chỗ | Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh | Từ 600.000 VNĐ | Từ 900.000 VNĐ | Phù hợp gia đình/nhóm nhỏ |
Xe 16 chỗ | Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh | Từ 1.400.000 VNĐ | Từ 2.500.000 VNĐ | Đoàn đông, nhiều hành lý |
Giá từ các khu vực khác Ninh Thuận (Vĩnh Hy, Mũi Dinh,…) | Vui lòng liên hệ để báo giá chính xác |
(Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, vị trí đón/trả cụ thể và có phát sinh thời gian chờ đợi lâu.)
Đặt Xe Đi Sân Bay Cam Ranh Nhanh Chóng:
Để đặt xe đưa đón sân bay Cam Ranh từ Ninh Thuận hoặc ngược lại, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về chuyến bay (mã chuyến bay, giờ hạ cánh/cất cánh), ngày đi, số lượng khách và địa điểm đón/trả tại Ninh Thuận.
BẢNG GIÁ TAXI TỪ SÂN BAY LIÊN KHƯƠNG ĐI 34 TỈNH/THÀNH MỚI (CẬP NHẬT 2025)
STT | Tỉnh/Thành phố đi đến (2025) | Khoảng cách (km) | Giá 4 chỗ (VNĐ) | Giá 7 chỗ (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TP. Hồ Chí Minh | ~280 | 3.000.000 | 3.200.000 | Qua đèo Bảo Lộc |
2 | Hà Nội | ~1.400 | 13.500.000 | 14.500.000 | Bay nội địa khứ hồi |
3 | Đà Nẵng | ~660 | 6.000.000 | 6.500.000 | Đi qua QL 14 hoặc QL1A |
4 | Hải Phòng | ~1.450 | 14.000.000 | 15.000.000 | Đã bao gồm phí cầu đường |
5 | Cần Thơ | ~450 | 3.500.000 | 3.900.000 | Có thể đi cao tốc Trung Lương |
6 | Bình Thuận | ~150 | 1.200.000 | 1.400.000 | Gần biển, qua Phan Thiết |
7 | Khánh Hòa (Nha Trang, Cam Ranh) | ~140 | 1.100.000 | 1.300.000 | Đường QL27C hoặc QL1A |
8 | Lâm Đồng | Nội tỉnh | 250.000 – 900.000 | 300.000 – 1.000.000 | Đà Lạt, Đức Trọng, Bảo Lộc |
9 | Ninh Thuận | ~100 | 850.000 | 1.050.000 | Qua đèo Ngoạn Mục |
10 | Đồng Nai | ~250 | 2.000.000 | 2.200.000 | Dừng tại Biên Hòa hoặc Long Khánh |
11 | Bà Rịa – Vũng Tàu | ~300 | 2.400.000 | 2.700.000 | Có thể qua Quốc lộ 20 |
12 | Tây Ninh | ~400 | 3.300.000 | 3.600.000 | Đi qua Trảng Bàng |
13 | Bình Dương | ~320 | 2.600.000 | 2.900.000 | Dừng Thủ Dầu Một |
14 | Bình Phước | ~370 | 3.100.000 | 3.400.000 | Đường TL741 |
15 | An Giang | ~540 | 4.200.000 | 4.700.000 | Qua Long Xuyên |
16 | Bạc Liêu | ~610 | 4.900.000 | 5.300.000 | Dừng tại TP Bạc Liêu |
17 | Bến Tre | ~450 | 3.500.000 | 3.800.000 | Qua cầu Rạch Miễu |
18 | Cà Mau | ~700 | 5.500.000 | 6.000.000 | Dừng tại TP Cà Mau |
19 | Đồng Tháp | ~500 | 4.100.000 | 4.400.000 | Cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận |
20 | Hậu Giang | ~560 | 4.700.000 | 5.000.000 | Qua TP Vị Thanh |
21 | Kiên Giang | ~700 | 5.600.000 | 6.100.000 | Dừng tại Rạch Giá |
22 | Long An | ~400 | 3.300.000 | 3.600.000 | Qua TP Tân An |
23 | Sóc Trăng | ~630 | 5.000.000 | 5.500.000 | |
24 | Trà Vinh | ~530 | 4.200.000 | 4.600.000 | |
25 | Vĩnh Long | ~500 | 4.100.000 | 4.500.000 | |
26 | Quảng Nam | ~750 | 6.800.000 | 7.500.000 | |
27 | Quảng Ngãi | ~800 | 7.000.000 | 7.800.000 | |
28 | Thừa Thiên Huế | ~850 | 7.500.000 | 8.200.000 | |
29 | Đà Lạt | ~40 | 350.000 | 450.000 |
BẢNG GIÁ TAXI TỪ TÂN SƠN NHẤT ĐI 34 TỈNH/THÀNH PHỐ NĂM 2025
STT | Đích đến (tỉnh/thành) | Khoảng cách (km) | Giá xe 4 chỗ (VNĐ) | Giá xe 7 chỗ (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TP.HCM (trung tâm) | ~8 km | 150.000 + 10.000 phí sân bay | – | Giá cố định tại sân bay |
2 | Bà Rịa–Vũng Tàu | ~90 km | 850.000 | 950.000 | Đường cao tốc |
3 | Đồng Nai | ~45 km | 500.000 | 600.000 | |
4 | Bình Dương | ~40 km | 450.000 | 550.000 | |
5 | Tây Ninh | ~120 km | 1.200.000 | 1.400.000 | |
6 | Bình Phước | ~180 km | 1.600.000 | 1.800.000 | |
7 | Long An | ~60 km | 700.000 | 800.000 | |
8 | Tiền Giang | ~75 km | 850.000 | 950.000 | |
9 | Bến Tre | ~100 km | 1.100.000 | 1.300.000 | |
10 | Trà Vinh | ~150 km | 1.500.000 | 1.700.000 | |
11 | Vĩnh Long | ~120 km | 1.200.000 | 1.400.000 | |
12 | Đồng Tháp | ~145 km | 1.400.000 | 1.600.000 | |
13 | An Giang | ~220 km | 2.200.000 | 2.500.000 | |
14 | Kiên Giang | ~300 km | 3.000.000 | 3.400.000 | |
15 | Cần Thơ | ~170 km | 1.700.000 | 1.900.000 | |
16 | Hậu Giang | ~200 km | 2.000.000 | 2.200.000 | |
17 | Sóc Trăng | ~180 km | 1.800.000 | 2.000.000 | |
18 | Bạc Liêu | ~200 km | 2.000.000 | 2.300.000 | |
19 | Cà Mau | ~260 km | 2.600.000 | 2.900.000 | |
20 | Bình Thuận | ~190 km | 1.900.000 | 2.200.000 | |
21 | Khánh Hòa (Nha Trang) | ~390 km | 3.900.000 | 4.300.000 | |
22 | Lâm Đồng (Đà Lạt) | ~320 km | 3.200.000 | 3.500.000 | |
23 | Ninh Thuận | ~350 km | 3.500.000 | 3.900.000 | |
24 | Bình Phước | ~180 km | 1.800.000 | 2.000.000 | |
25 | Đắk Lắk | ~380 km | 3.800.000 | 4.200.000 | |
26 | Đắk Nông | ~420 km | 4.200.000 | 4.600.000 | |
27 | Gia Lai | ~450 km | 4.500.000 | 4.900.000 | |
28 | Kon Tum | ~550 km | 5.500.000 | 6.000.000 | |
29 | Quảng Nam | ~800 km | 8.000.000 | 8.600.000 | |
30 | Quảng Ngãi | ~900 km | 9.000.000 | 9.800.000 | |
31 | Thừa Thiên Huế | ~1.020 km | 10.200.000 | 11.000.000 | |
32 | Đà Nẵng | ~1.050 km | 10.500.000 | 11.300.000 | |
33 | Quảng Bình to Nghệ An | 1.200–1.500 km | 12.000.000 – 15.000.000 | 13.000.000 – 16.000.000 | |
34 | Hà Nội | ~1.700 km | 17.000.000 | 18.500.000 |
Tổng Đài Đưa Đón Sân Bay: 02593 952 952
Chúng tôi sẽ xác nhận và bố trí xe phù hợp, đảm bảo bạn có mặt tại sân bay đúng giờ.
Sẵn Sàng Cho Chuyến Đi Của Bạn?
Liên hệ ngay với chúng tôi để biết được lộ trình hoàn hảo và nhận báo giá tốt nhất cho chuyến đi của bạn tại Ninh Thuận!