Bảng Giá Dịch Vụ Xe Star Taxi / HTX Star Tại Ninh Thuận Năm 2025

Chào mừng Quý khách đến với trang bảng giá dịch vụ xe của HTX Star – đối tác di chuyển tin cậy của bạn tại Ninh Thuận. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ vận chuyển, từ taxi nhanh chóng, xe hợp đồng linh hoạt, xe du lịch chất lượng cao, đến cho thuê xe tự lái và các gói tour du lịch trọn gói khám phá vẻ đẹp Ninh Thuận.
Tại trang này, bạn có thể tìm thấy thông tin tham khảo về mức giá các dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến sự minh bạch về giá cả cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất.

Tra Cứu Nhanh Bảng Giá Theo Dịch Vụ:

Lưu Ý Quan Trọng Về Bảng Giá Tham Khảo:

Bảng giá được niêm yết trên trang này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe cụ thể, thời điểm thuê xe (ngày thường, cuối tuần, lễ Tết), quãng đường di chuyển, thời gian chờ đợi, và các yêu cầu đặc biệt khác.
Đặc biệt đối với các chuyến đi dài, đi tỉnh khác, hoặc thuê xe theo ngày/nhiều ngày, giá trọn gói sẽ được báo dựa trên lịch trình chi tiết của Quý khách để đảm bảo mức giá tối ưu và chính xác nhất.
Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất cho nhu cầu của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc các kênh liên lạc khác.

Liên Hệ Nhận Báo Giá Chính Xác & Nhanh Nhất:

Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn! Đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc về giá cả và đặt dịch vụ.

🌟 Tổng Đài Báo Giá & Đặt Xe: 02593 952 952 🌟

Email: [email protected] |
Website: Liên Hệ


Bảng Giá Taxi Ninh Thuận

Dịch vụ taxi Ninh Thuận của HTX Star cung cấp giải pháp di chuyển nhanh chóng và tiện lợi cho Quý khách tại thành phố Phan Rang – Tháp Chàm và các khu vực lân cận. Dưới đây là thông tin tham khảo về giá cước taxi của chúng tôi:

Giá Cước Taxi Nội Thành Phan Rang – Tháp Chàm

Áp dụng cho các chuyến đi trong phạm vi nội thành TP. Phan Rang – Tháp Chàm, giá cước được tính theo đồng hồ tính tiền trên xe, đảm bảo sự minh bạch theo quãng đường thực tế di chuyển.

Loại Xe Giá Mở Cửa (0 – 0.5 km đầu) Giá từ km thứ 0.6 đến 25 Giá từ km thứ 26 trở đi Giá chờ (mỗi 5 phút)
Taxi 4 chỗ 8.500 VNĐ 17.000 VNĐ/km 11.000 VNĐ/km 3.000 VNĐ
Taxi 7 chỗ 9.000 VNĐ 18.000 VNĐ/km 11.000 VNĐ/km 3.500 VNĐ

Giá Taxi Đi Các Điểm Ngoại Thành Gần Hoặc Tuyến Phổ Biến Ngắn (Giá Ước Tính/Trọn Gói)

Đối với một số tuyến phổ biến đi từ trung tâm Phan Rang đến các khu vực lân cận, chúng tôi có thể áp dụng giá trọn gói để tiết kiệm chi phí hơn cho khách hàng.

  • Taxi từ Phan Rang đi Ga Tháp Chàm: Từ 100.000 VNĐ
  • Taxi từ Phan Rang đi Biển Bình Sơn (Ninh Chữ): Từ 100.000 VNĐ
  • Taxi từ Phan Rang đi các khu vực trung tâm huyện lân cận (ví dụ: TT. Khánh Hải – Ninh Hải): Giá tính theo km hoặc trọn gói khoảng 250.000 VNĐ.

(Lưu ý: Các mức giá trọn gói trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy vị trí đón/trả chính xác. Vui lòng liên hệ tổng đài để báo giá chính xác.)

Đặt Taxi Nhanh Chóng Tại Ninh Thuận:

Để đặt xe taxi ngay lập tức tại Phan Rang hoặc các khu vực lân cận thuộc phạm vi hoạt động taxi của chúng tôi, vui lòng gọi:

Tổng Đài Taxi Ninh Thuận: 02593 952 952

↑ Về đầu trang


Bảng Giá Thuê Xe Hợp Đồng & Xe Du Lịch Ninh Thuận (Có Tài Xế)

Dịch vụ thuê xe hợp đồng Ninh Thuận và xe du lịch có tài xế của [Tên Hãng Taxi/HTX Star] mang đến sự tiện lợi tối đa cho các chuyến đi công tác, du lịch khám phá, thăm thân, đưa đón cá nhân theo lịch trình riêng hoặc di chuyển liên tỉnh. Bạn hoàn toàn chủ động về thời gian và lộ trình.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại xe và các tuyến phổ biến. Mức giá chính xác sẽ được báo dựa trên lịch trình cụ thể và yêu cầu của Quý khách.

Giá Thuê Xe Hợp Đồng Theo Tuyến / Chuyến Phổ Biến

Áp dụng cho các chuyến đi thẳng từ điểm A đến điểm B, hoặc khứ hồi trong ngày trên các tuyến phổ biến.

🚗 Xe 4 Chỗ

Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) Giá 1 Chiều (VNĐ) Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) Ghi chú
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh 500.000 700.000 Giá trọn gói, chờ theo thỏa thuận
Phan Rang ↔ Đà Lạt 1.000.000 1.500.000 Có thể nghỉ giữa đường
Phan Rang ↔ Nha Trang 900.000 1.400.000 Đưa đón tận nơi
Phan Rang ↔ Vĩnh Hy 400.000 900.000 Tuyến gần, đi trong ngày
Phan Rang ↔ Mũi Dinh 400.000 900.000 Xe đón trả tận nơi

(Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo tại thời điểm [Năm Hiện Tại]. Giá có thể thay đổi và sẽ được báo chính xác khi xác nhận lịch trình cụ thể của Quý khách.)

🚙 Xe 7 Chỗ

Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) Giá 1 Chiều (VNĐ) Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) Ghi chú
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh 600.000 900.000 Phù hợp gia đình, nhóm nhỏ
Phan Rang ↔ Đà Lạt 1.100.000 1.500.000 Xe rộng rãi, tiện nghi
Phan Rang ↔ Nha Trang 1.000.000 1.500.000 Giá trọn gói, chờ hợp lý
Phan Rang ↔ Vĩnh Hy 500.000 1.000.000 Đi về trong ngày
Phan Rang ↔ Mũi Dinh 400.000 900.000 Đường đẹp, dễ di chuyển

🚌 Xe 16 Chỗ

Tuyến đi (Xuất phát từ Phan Rang) Giá 1 Chiều (VNĐ) Giá Khứ Hồi Trong Ngày (VNĐ) Ghi chú
Phan Rang ↔ Sân Bay Cam Ranh 1.400.000 1.900.000 Phù hợp nhóm khách đông
Phan Rang ↔ Đà Lạt 2.00.000 3.000.000 Có thể nghỉ dọc đường
Phan Rang ↔ Nha Trang 1.600.000 2.200.000 Xe đời mới, điều hòa mát

Giá Thuê Xe Du Lịch / Hợp Đồng Theo Ngày (Tham Quan Nội Tỉnh Ninh Thuận)

Áp dụng cho các chuyến tham quan nhiều điểm trong ngày tại Ninh Thuận (ví dụ: theo các tuyến tour phổ biến đã nêu ở bài viết khác hoặc lịch trình tự chọn). Giá tính theo ngày (thường 8-10 tiếng sử dụng xe, không quá 150km).

Loại Xe Giá Thuê Nửa Ngày (4–5 tiếng) Giá Thuê Cả Ngày (8–10 tiếng) Giá Thuê 2 Ngày 1 Đêm Phụ trội quá giờ Phụ trội quá km
Xe 4 chỗ (Vios, Altis, K3…) 900.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 2.800.000 VNĐ 150.000 VNĐ/giờ 10.000 VNĐ/km
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) 1.100.000 VNĐ 1.500.000 VNĐ 3.200.000 VNĐ 180.000 VNĐ/giờ 12.000 VNĐ/km
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) 1.400.000 VNĐ 2.200.000 VNĐ 3.800.000 VNĐ 200.000 VNĐ/giờ 14.000 VNĐ/km

(Lưu ý: Giá thuê theo ngày bao gồm xe, tài xế, xăng dầu. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, vé tham quan, ăn uống, và chi phí lưu đêm cho tài xế nếu chuyến đi có qua đêm.)

Giá Thuê Xe Hợp Đồng Đi Tỉnh Khác (Nhiều Ngày & Có Qua Đêm)

Áp dụng khi thuê xe đi công tác hoặc du lịch liên tỉnh nhiều ngày có lưu trú qua đêm. Giá thường tính theo ngày cộng với phụ cấp lưu đêm cho tài xế.

Loại Xe Giá Thuê/Ngày Phụ Cấp Lưu Đêm Tài Xế/Đêm Ghi Chú
Xe 4 chỗ (Vios, K3, Altis…) 1.500.000 VNĐ 300.000 VNĐ Tính từ 0h ngày đi đến 24h ngày về. Phụ trội 10.000 VNĐ/km nếu vượt 250 km/ngày.
Xe 7 chỗ (Fortuner, Innova, Xpander…) 1.800.000 VNĐ 300.000 VNĐ Phù hợp cho đoàn 4–6 khách. Vượt 250 km/ngày tính 12.000 VNĐ/km.
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) 2.400.000 VNĐ 400.000 VNĐ Thích hợp đoàn đông 10–15 người. Giới hạn 250 km/ngày, vượt tính 14.000 VNĐ/km.

(Lưu ý: Giá chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, ăn nghỉ của khách, và các chi phí phát sinh ngoài lịch trình đã thỏa thuận.)

Nhận Báo Giá Chính Xác Cho Chuyến Xe Hợp Đồng / Du Lịch Của Bạn:

Do tính chất đa dạng của dịch vụ xe hợp đồng và du lịch, cách tốt nhất để có báo giá chính xác và tối ưu là cung cấp chi tiết lịch trình của bạn cho chúng tôi.

Tổng Đài Tư Vấn & Báo Giá Xe Hợp Đồng / Du Lịch: 02593 952 952

Hãy cho chúng tôi biết:

  • Ngày đi và ngày về.
  • Số lượng khách.
  • Lịch trình dự kiến (các điểm muốn đến).
  • Loại xe mong muốn (4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ…).

Chúng tôi sẽ phản hồi với báo giá nhanh chóng và cạnh tranh nhất!

↑ Về đầu trang


Bảng Giá Thuê Xe Tự Lái Tại Ninh Thuận

Nếu bạn muốn tự mình khám phá Ninh Thuận và làm chủ hoàn toàn hành trình của mình, dịch vụ thuê xe tự lái Ninh Thuận của [Tên Hãng Taxi/HTX Star] là lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi cung cấp các dòng xe đời mới, đa dạng về chủng loại, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho chuyến đi của bạn.
Dưới đây là bảng giá thuê xe tự lái tham khảo theo các gói thời gian.

Giá Thuê Xe Tự Lái Theo Thời Gian

Giá thuê xe tự lái được tính theo ngày (24 giờ tính từ thời điểm nhận xe). Thuê dài ngày hơn sẽ có mức giá ưu đãi hơn.

Loại Xe / Dòng Xe Phổ Biến Giá Thuê/Ngày (24h) Giá Thuê/Tuần (7 ngày) Giá Thuê/Tháng (30 ngày)
Xe 4 chỗ (Sedan/Hatchback)(Vios, City, K3…) 700.000 VNĐ 4.200.000 VNĐ (giảm 1 ngày) 16.000.000 VNĐ (giảm sâu)
Xe 7 chỗ (SUV/MPV)(Fortuner, Xpander, Sorento…) 900.000 VNĐ 5.500.000 VNĐ (tiết kiệm 1.8 ngày) 20.000.000 VNĐ
Xe bán tải(Ranger, Triton…) (nếu có) 1.000.000 VNĐ 6.200.000 VNĐ 22.000.000 VNĐ

(Lưu ý: Giá trên là giá thuê xe tham khảo tại thời điểm [Năm Hiện Tại]. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào đời xe cụ thể, tình trạng xe, và thời điểm thuê xe (cuối tuần, lễ Tết giá có thể cao hơn). Vui lòng liên hệ để báo giá chính xác.)

Quy Định Chung Khi Thuê Xe Tự Lái:

Để đảm bảo quá trình thuê xe diễn ra thuận lợi và minh bạch, Quý khách vui lòng lưu ý các quy định sau:

  • Giấy tờ cần thiết: Khi thuê xe, Quý khách cần xuất trình:
    – Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND).
    – Giấy phép lái xe (GPLX) còn hiệu lực, phù hợp với loại xe thuê.
    – Hộ khẩu hoặc KT3 tại Ninh Thuận (Một số nơi có thể yêu cầu).
  • Tiền đặt cọc: Quý khách sẽ cần đặt cọc một khoản tiền mặt hoặc tài sản có giá trị (ví dụ: xe máy kèm theo cà vẹt chính chủ) theo thỏa thuận. Khoản đặt cọc sẽ được hoàn trả sau khi kết thúc hợp đồng và xe được kiểm tra không có vấn đề phát sinh.
  • Thời gian thuê: Được tính theo 24 giờ cho mỗi ngày thuê. Nếu trả xe muộn quá [Số] tiếng so với giờ nhận xe, có thể tính thêm phí hoặc tính tròn một ngày thuê mới.
  • Nhiên liệu: Xe được giao với tình trạng xăng/dầu nhất định (thường là đầy bình). Khi trả xe, Quý khách vui lòng đổ đầy bình nhiên liệu như lúc nhận xe.
  • Giới hạn Kilomet: Tùy theo gói thuê, có thể có giới hạn số km di chuyển mỗi ngày (ví dụ: 250 – 300km/ngày). Nếu vượt quá giới hạn, sẽ áp dụng phí phụ trội trên mỗi km vượt.
  • Bảo hiểm: Xe thuê đã bao gồm bảo hiểm bắt buộc. Khách hàng có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất xe (Tự nguyện) để giảm thiểu rủi ro.
  • Biên bản bàn giao: Hai bên sẽ cùng lập biên bản kiểm tra tình trạng xe (vết xước, hỏng hóc, nhiên liệu, giấy tờ xe…) tại thời điểm giao và nhận xe.

Liên Hệ Thuê Xe Tự Lái Tại Ninh Thuận:

Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe tự lái hiện có, quy trình thuê xe và nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ:

Tổng Đài Thuê Xe Tự Lái Ninh Thuận: 02593 952 952

↑ Về đầu trang


Bảng Giá Tour Du Lịch Ninh Thuận Trọn Gói Bằng Xe Riêng (KHỞI HÀNH TỪ PHAN RANG)

Khám phá vẻ đẹp độc đáo của Ninh Thuận một cách thoải mái và chủ động với các gói tour du lịch Ninh Thuận bằng xe riêng có tài xế của HTX Star

Tour Du Lịch Thời Gian Số Khách Loại Xe Giá Trọn Gói (VNĐ) Bao Gồm
Tour Vĩnh Hy – Hang Rái – Vườn Nho 1 ngày 4–7 khách Xe 7 chỗ 1.800.000 VNĐ Xe riêng, tài xế, xăng dầu, vé Hang Rái, nước suối
Tour Vĩnh Hy – Bình Hưng – Tắm biển, lặn san hô 1 ngày 4–7 khách Xe 7 chỗ + tàu 2.200.000 VNĐ Xe riêng, tàu qua đảo, ăn trưa, vé lặn biển, hướng dẫn
Tour Đồng Cừu – Làng Gốm Bàu Trúc – Tháp Chàm 1 ngày 4–7 khách Xe 7 chỗ 1.700.000 VNĐ Xe riêng, vé tham quan, nước suối
Tour Mũi Dinh – Cánh đồng điện gió – Cát Mênh Mông 1 ngày 4–7 khách Xe 7 chỗ 2.000.000 VNĐ Xe riêng, nước suối, hỗ trợ thuê xe máy địa hình (tuỳ chọn)
Tour 2 ngày 1 đêm – Khám phá toàn cảnh Ninh Thuận 2N1Đ 4–7 khách Xe 7 chỗ 4.500.000 VNĐ Xe riêng, khách sạn 3 sao, vé tham quan, ăn sáng/trưa
Tour Ninh Thuận – Đà Lạt – Vĩnh Hy (3N2Đ) 3N2Đ 4–7 khách Xe 7 chỗ 6.800.000 VNĐ Xe riêng, khách sạn, hướng dẫn, các bữa ăn chính

Bảng Giá Thuê Xe Cưới Ninh Thuận Năm 2025

Dịch vụ thuê xe cưới Ninh Thuận của HTX Star mang đến những chiếc xe sang trọng, hiện đại cùng dịch vụ chuyên nghiệp cho ngày trọng đại của bạn. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết các gói thuê xe cưới phổ biến tại Ninh Thuận.

Giá Thuê Xe Cưới Theo Ca/Giờ (Phổ biến tại TP. Phan Rang)

Áp dụng cho lộ trình đón dâu trong phạm vi TP. Phan Rang – Tháp Chàm, thường tính theo ca (ví dụ: ca sáng 4 tiếng, ca chiều 4 tiếng) hoặc theo giờ.

Loại Xe Giá Thuê Nửa Ngày (4–5 tiếng) Giá Thuê Cả Ngày (8–10 tiếng) Giá Thuê 2 Ngày 1 Đêm Phụ trội quá giờ Phụ trội quá km
Xe 4 chỗ (Vios, Altis, K3…) 900.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 2.800.000 VNĐ 150.000 VNĐ/giờ 10.000 VNĐ/km
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) 1.100.000 VNĐ 1.500.000 VNĐ 3.200.000 VNĐ 180.000 VNĐ/giờ 12.000 VNĐ/km
Xe 16 chỗ (Solati, Transit…) 1.400.000 VNĐ 2.200.000 VNĐ 3.800.000 VNĐ 200.000 VNĐ/giờ 14.000 VNĐ/km

(Giá trên đã bao gồm xe, tài xế, xăng xe trong phạm vi và thời gian quy định của gói thuê. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, phí trang trí xe hoa, và các chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.)

Giá Thuê Xe Cưới Đi Ngoại Tỉnh (Từ Ninh Thuận đi/về)

Áp dụng cho các lễ rước dâu có di chuyển giữa Ninh Thuận và các tỉnh/thành phố khác. Giá thường tính trọn gói theo chuyến hoặc theo ngày tùy lịch trình cụ thể.

Loại Xe Tuyến Đi Phổ Biến Giá Trọn Gói (Ước tính) Ghi Chú
Xe 4 chỗ Hạng Sang (Mercedes E/C, BMW 5/3…) Ninh Thuận ⇄ Sân bay Cam Ranh (đưa – đón dâu) Từ 2.800.000 VNĐ Giá 1 chiều hoặc khứ hồi trong ngày
Xe 4 chỗ Hạng Sang Ninh Thuận ⇄ Đà Lạt (đưa dâu, chụp ảnh cưới) Từ 4.500.000 VNĐ Trọn gói đi – về 1 hoặc 2 ngày
Xe 7 chỗ / 16 chỗ (Innova, Fortuner, Solati…) Ninh Thuận ⇄ Tỉnh X (Đoàn nhà trai – nhà gái – rước dâu) Liên hệ báo giá Tùy địa điểm, số ngày đi, số lượng xe

(Giá trên là giá tham khảo và sẽ được báo chính xác khi Quý khách cung cấp chi tiết lịch trình rước dâu ngoại tỉnh.)

Lưu Ý Quan Trọng Về Bảng Giá Xe Cưới:

  • Bảng giá chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, phí giữ xe tại các điểm.
  • Giá chưa bao gồm phí trang trí xe hoa và xe rước dâu (trừ khi có thỏa thuận riêng).
  • Giá có thể thay đổi vào dịp Lễ, Tết hoặc mùa cao điểm.
  • Thời gian thuê xe được tính từ lúc xe xuất phát đón khách đến khi hoàn thành nhiệm vụ trả khách tại điểm cuối theo hợp đồng.
  • Quá thời gian quy định trong gói thuê sẽ tính thêm phí phụ trội theo giờ.

Liên Hệ Thuê Xe Cưới Ninh Thuận:

Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất về dịch vụ thuê xe cưới, vui lòng liên hệ:

💖 Tổng Đài Thuê Xe Cưới: 02593 952 952 💖

Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe hoàn hảo cho ngày hạnh phúc!

↑ Về đầu trang

 

Bảng Giá Xe Đi Sân Bay Cam Ranh (CXR) Từ Ninh Thuận (Giá Trọn Gói)

Dịch vụ đưa đón sân bay Cam Ranh là một trong những tuyến quan trọng nhất của chúng tôi, đảm bảo sự tiện lợi và đúng giờ cho các chuyến bay của Quý khách. Chúng tôi cung cấp giá trọn gói cạnh tranh cho dịch vụ xe từ Ninh Thuận (Phan Rang và các khu vực khác) đi Sân bay Cam Ranh và ngược lại.

Giá Đưa Đón Sân Bay Cam Ranh (Giá Trọn Gói Tham Khảo)

Giá trọn gói áp dụng cho chuyến đi thẳng, bao gồm xe, tài xế, xăng dầu. Chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi (nếu có).

Loại Xe Tuyến Giá 1 Chiều Từ Phan Rang Giá Khứ Hồi Từ Phan Rang (Trong Ngày) Ghi Chú
Xe 4 chỗ Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh Từ 500.000 VNĐ Từ 700.000 VNĐ Giá trọn gói, đón/trả tận nơi
Xe 7 chỗ Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh Từ 600.000 VNĐ Từ 900.000 VNĐ Phù hợp gia đình/nhóm nhỏ
Xe 16 chỗ Phan Rang <-> Sân bay Cam Ranh Từ 1.400.000 VNĐ Từ 2.500.000 VNĐ Đoàn đông, nhiều hành lý
Giá từ các khu vực khác Ninh Thuận (Vĩnh Hy, Mũi Dinh,…) Vui lòng liên hệ để báo giá chính xác

(Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, vị trí đón/trả cụ thể và có phát sinh thời gian chờ đợi lâu.)

Đặt Xe Đi Sân Bay Cam Ranh Nhanh Chóng:

Để đặt xe đưa đón sân bay Cam Ranh từ Ninh Thuận hoặc ngược lại, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về chuyến bay (mã chuyến bay, giờ hạ cánh/cất cánh), ngày đi, số lượng khách và địa điểm đón/trả tại Ninh Thuận.

BẢNG GIÁ TAXI TỪ SÂN BAY LIÊN KHƯƠNG ĐI 34 TỈNH/THÀNH MỚI (CẬP NHẬT 2025)

STT Tỉnh/Thành phố đi đến (2025) Khoảng cách (km) Giá 4 chỗ (VNĐ) Giá 7 chỗ (VNĐ) Ghi chú
1 TP. Hồ Chí Minh ~280 3.000.000 3.200.000 Qua đèo Bảo Lộc
2 Hà Nội ~1.400 13.500.000 14.500.000 Bay nội địa khứ hồi
3 Đà Nẵng ~660 6.000.000 6.500.000 Đi qua QL 14 hoặc QL1A
4 Hải Phòng ~1.450 14.000.000 15.000.000 Đã bao gồm phí cầu đường
5 Cần Thơ ~450 3.500.000 3.900.000 Có thể đi cao tốc Trung Lương
6 Bình Thuận ~150 1.200.000 1.400.000 Gần biển, qua Phan Thiết
7 Khánh Hòa (Nha Trang, Cam Ranh) ~140 1.100.000 1.300.000 Đường QL27C hoặc QL1A
8 Lâm Đồng Nội tỉnh 250.000 – 900.000 300.000 – 1.000.000 Đà Lạt, Đức Trọng, Bảo Lộc
9 Ninh Thuận ~100 850.000 1.050.000 Qua đèo Ngoạn Mục
10 Đồng Nai ~250 2.000.000 2.200.000 Dừng tại Biên Hòa hoặc Long Khánh
11 Bà Rịa – Vũng Tàu ~300 2.400.000 2.700.000 Có thể qua Quốc lộ 20
12 Tây Ninh ~400 3.300.000 3.600.000 Đi qua Trảng Bàng
13 Bình Dương ~320 2.600.000 2.900.000 Dừng Thủ Dầu Một
14 Bình Phước ~370 3.100.000 3.400.000 Đường TL741
15 An Giang ~540 4.200.000 4.700.000 Qua Long Xuyên
16 Bạc Liêu ~610 4.900.000 5.300.000 Dừng tại TP Bạc Liêu
17 Bến Tre ~450 3.500.000 3.800.000 Qua cầu Rạch Miễu
18 Cà Mau ~700 5.500.000 6.000.000 Dừng tại TP Cà Mau
19 Đồng Tháp ~500 4.100.000 4.400.000 Cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận
20 Hậu Giang ~560 4.700.000 5.000.000 Qua TP Vị Thanh
21 Kiên Giang ~700 5.600.000 6.100.000 Dừng tại Rạch Giá
22 Long An ~400 3.300.000 3.600.000 Qua TP Tân An
23 Sóc Trăng ~630 5.000.000 5.500.000
24 Trà Vinh ~530 4.200.000 4.600.000
25 Vĩnh Long ~500 4.100.000 4.500.000
26 Quảng Nam ~750 6.800.000 7.500.000
27 Quảng Ngãi ~800 7.000.000 7.800.000
28 Thừa Thiên Huế ~850 7.500.000 8.200.000
29 Đà Lạt ~40 350.000 450.000

 

BẢNG GIÁ TAXI TỪ TÂN SƠN NHẤT ĐI 34 TỈNH/THÀNH PHỐ NĂM 2025

STT Đích đến (tỉnh/thành) Khoảng cách (km) Giá xe 4 chỗ (VNĐ) Giá xe 7 chỗ (VNĐ) Ghi chú
1 TP.HCM (trung tâm) ~8 km 150.000 + 10.000 phí sân bay Giá cố định tại sân bay
2 Bà Rịa–Vũng Tàu ~90 km 850.000 950.000 Đường cao tốc
3 Đồng Nai ~45 km 500.000 600.000
4 Bình Dương ~40 km 450.000 550.000
5 Tây Ninh ~120 km 1.200.000 1.400.000
6 Bình Phước ~180 km 1.600.000 1.800.000
7 Long An ~60 km 700.000 800.000
8 Tiền Giang ~75 km 850.000 950.000
9 Bến Tre ~100 km 1.100.000 1.300.000
10 Trà Vinh ~150 km 1.500.000 1.700.000
11 Vĩnh Long ~120 km 1.200.000 1.400.000
12 Đồng Tháp ~145 km 1.400.000 1.600.000
13 An Giang ~220 km 2.200.000 2.500.000
14 Kiên Giang ~300 km 3.000.000 3.400.000
15 Cần Thơ ~170 km 1.700.000 1.900.000
16 Hậu Giang ~200 km 2.000.000 2.200.000
17 Sóc Trăng ~180 km 1.800.000 2.000.000
18 Bạc Liêu ~200 km 2.000.000 2.300.000
19 Cà Mau ~260 km 2.600.000 2.900.000
20 Bình Thuận ~190 km 1.900.000 2.200.000
21 Khánh Hòa (Nha Trang) ~390 km 3.900.000 4.300.000
22 Lâm Đồng (Đà Lạt) ~320 km 3.200.000 3.500.000
23 Ninh Thuận ~350 km 3.500.000 3.900.000
24 Bình Phước ~180 km 1.800.000 2.000.000
25 Đắk Lắk ~380 km 3.800.000 4.200.000
26 Đắk Nông ~420 km 4.200.000 4.600.000
27 Gia Lai ~450 km 4.500.000 4.900.000
28 Kon Tum ~550 km 5.500.000 6.000.000
29 Quảng Nam ~800 km 8.000.000 8.600.000
30 Quảng Ngãi ~900 km 9.000.000 9.800.000
31 Thừa Thiên Huế ~1.020 km 10.200.000 11.000.000
32 Đà Nẵng ~1.050 km 10.500.000 11.300.000
33 Quảng Bình to Nghệ An 1.200–1.500 km 12.000.000 – 15.000.000 13.000.000 – 16.000.000
34 Hà Nội ~1.700 km 17.000.000 18.500.000

Tổng Đài Đưa Đón Sân Bay: 02593 952 952

Chúng tôi sẽ xác nhận và bố trí xe phù hợp, đảm bảo bạn có mặt tại sân bay đúng giờ.

↑ Về đầu trang

 

Sẵn Sàng Cho Chuyến Đi Của Bạn?

Liên hệ ngay với chúng tôi để biết được lộ trình hoàn hảo và nhận báo giá tốt nhất cho chuyến đi của bạn tại Ninh Thuận!

📞 02593.952.952

Hoặc Gửi yêu cầu báo giá trực tuyến